🌟 안전 보장 (安全保障)

1. 외부의 위협이나 침략으로부터 국가와 국민의 안전을 지키는 일.

1. SỰ ĐẢM BẢO AN NINH: Việc gìn giữ an toàn của quốc gia và nhân dân khỏi sự suy hiếp hay xâm lược của bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가 안전 보장.
    National security.
  • Google translate 집단 안전 보장.
    Collective security.
  • Google translate 안전 보장 제도.
    The security system.
  • Google translate 안전 보장을 위하다.
    To ensure safety.
  • Google translate 안전 보장을 해치다.
    Injure the security.
  • Google translate 그 나라는 강대국과 군사 동맹을 맺어 안전 보장을 시도하였다.
    The country formed a military alliance with the great powers to try to ensure security.
  • Google translate 대통령은 주변 선진국과 중립 관계를 유지하면서 국가의 안전 보장을 위해 노력했다.
    The president sought to ensure the security of the country while maintaining a neutral relationship with neighboring developed countries.
  • Google translate 국가의 안전 보장을 위해서는 경제 협력이 필수적입니다.
    Economic cooperation is essential to ensuring national security.
    Google translate 맞습니다. 국민들의 경제적인 안정을 위해서 다른 나라와 협력합시다.
    That's right. let's cooperate with other countries for the economic stability of our people.

안전 보장: security; security assurance,あんぜんほしょう【安全保障】,sécurité, garantie de sécurité,seguridad, protección de seguridad,ضمان الأمن,аюулгүй байдлын баталгаа,sự đảm bảo an ninh,การรับรองความปลอดภัย, การรักษาความปลอดภัย,jaminan keamanan,обеспечение безопасности; гарантия безопасности; безопасность,安全监管,安全保障,


🗣️ 안전 보장 (安全保障) @ Giải nghĩa

🗣️ 안전 보장 (安全保障) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119)