🌟 안전 보장 (安全保障)
🗣️ 안전 보장 (安全保障) @ Giải nghĩa
- 안보 (安保) : ‘안전 보장’을 줄여 이르는 말.
🗣️ 안전 보장 (安全保障) @ Ví dụ cụ thể
- 안전 보장 이사회. [이사회 (理事會)]
- 안전 보장 이사회의 특별 운항 허가를 받은 비행기들만 내란이 일어난 그 나라에 입국할 수 있었다. [이사회 (理事會)]
- 집단 안전 보장 제도는 전쟁 직전 또는 전쟁 발발의 경우에 한하여 발동된다. [발동되다 (發動되다)]
- 안전 보장. [보장 (保藏)]
🌷 ㅇㅈㅂㅈ: Initial sound 안전 보장
-
ㅇㅈㅂㅈ (
안절부절
)
: 마음이 초조하고 불안하여 어찌할 바를 모르거나 허둥대는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỒN CHỒN, MỘT CÁCH THẮC THỎM, MỘT CÁCH THẤP THỎM: Điệu bộ bối rối hoặc không biết làm thế nào vì trong lòng hồi hộp và bất an. -
ㅇㅈㅂㅈ (
완전 범죄
)
: 범인이 범행의 증거가 될 만한 물건이나 사실을 전혀 남기지 않아 범인을 찾을 수 없는 범죄.
None
🌏 SỰ PHẠM TỘI TINH VI: Việc phạm tội mà phạm nhân hoàn toàn không để lại manh mối hay vật chứng phạm tội nên không thể tìm được phạm nhân. -
ㅇㅈㅂㅈ (
안전 보장
)
: 외부의 위협이나 침략으로부터 국가와 국민의 안전을 지키는 일.
None
🌏 SỰ ĐẢM BẢO AN NINH: Việc gìn giữ an toàn của quốc gia và nhân dân khỏi sự suy hiếp hay xâm lược của bên ngoài.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119)